|
THIỀN TRỊ LIỆU | Tâm lý trị liệu trên nền tảng Thiền Phật giáo
Trong thế giới đầy căng thẳng ngày nay, sức khỏe tâm thần đã trở thành một vấn đề cấp bách. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, cứ 1 trong 7 thanh thiếu niên toàn cầu đang mắc các rối loạn sức khỏe tâm thần, trong khi hàng năm có 700.000 người trong độ tuổi từ 15 đến 29 tử vong vì tự tử, khiến tự tử trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu đứng thứ 4 trong nhóm tuổi này (WHO, 2022[1]). Gánh nặng của bệnh tâm thần trải rộng qua một loạt các rối loạn, bao gồm rối loạn tâm thần lưỡng cực, lo âu, sử dụng chất gây nghiện, rối loạn hành vi và phát triển, tâm thần phân liệt và khuyết tật trí tuệ (AIHW, 2011[2]). Đối mặt với cuộc khủng hoảng sức khỏe ngày càng tăng này, đã có một sự quan tâm mới đến các tiếp cận dựa trên Chánh niệm trong những thập kỷ qua, đặc biệt là ở các nước phương Tây. Một trong những người tiên phong trong việc tích hợp Chánh niệm vào các trị liệu lâm sàng là Jon Kabat-Zinn, người đã xây dựng chương trình 'Giảm thiểu căng thẳng dựa trên Chánh niệm' (MBSR) vào năm 1979, với trọng tâm là thực hành thiền chánh niệm và thiền tâm từ (Kabat-Zinn, 2003[3]). Công việc của Kabat-Zinn đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc đưa sự thực hành phương Đông mang ảnh hưởng của tôn giáo vào các đối tượng thử nghiệm lâm sàng và tâm lý trị liệu phương Tây, mở ra cánh cửa mới cho cách thức chữa lành và tự phục hồi. Thiền Chánh niệm, có nguồn gốc từ sự thực hành cổ xưa của đạo Phật từ cách đây 2.600 năm, được hiểu rõ bởi những hành giả thực hành vipassanā tức tu tập thiền quán. Thuật ngữ "thiền Phật giáo" liên quan chặt chẽ đến mục đích cuối cùng là Niết bàn (Sanskrit: निर्वाण, nirvāṇa; Pali: nibbāna), đại diện cho sự tự do tuyệt đối khỏi mọi ngọn nguồn khổ đau thông qua sự thực hành truyền thống được mô tả chi tiết trong bản kinh nổi tiếng the Satipatṭhāna sutta - Bốn nền tảng thiết lập Chánh niệm trong tạng Kinh cổ ngữ Pali (Pāli Nikāya[4]). Do vậy, trọng tâm của các can thiệp trên nền tảng Chánh niệm[5] đương đại nằm ở sức mạnh của việc trau dồi sự hay biết và hiện diện trong khoảnh khắc hiện tại. Chánh niệm không chỉ liên quan tới việc chú tâm đến các suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta, mà còn hòa nhịp lắng nghe các cảm giác thể chất, hơi thở và môi trường xung quanh. Chánh niệm khuyến khích chúng ta thiết lập sự kết nối sâu sắc với bản thân, với mọi người và với thế giới xung quanh, nuôi dưỡng cảm giác kết nối tương hỗ và lòng trắc ẩn. Đó là sự trải nghiệm và ghi nhận khoảnh khắc hiện tại một cách trọn vẹn, thay vì bị lạc dòng tư tưởng bởi những lo lắng về quá khứ hoặc tương lai. Một trong những khía cạnh độc đáo của các can thiệp chánh niệm là hướng tiếp cận toàn diện trong trị liệu, bao gồm tâm trí, thân thể và tinh thần. Chánh niệm mời gọi chúng ta phát triển một mối quan hệ đầy cảm thông với chính mình và thế giới xung quanh, để sống đúng mục đích và thiện ý. Thông qua việc thực hành thường xuyên liên tục, hành giả thấy được sự tiến bộ về nhận thức bản thân và kiểm soát cảm xúc tốt hơn, giảm thiểu căng thẳng, cải thiện chức năng nhận thức, cải thiện mối quan hệ, nuôi dưỡng khả năng tự phục hồi và sự bình an nội tâm. Theo đó, các thử nghiệm với can thiệp chánh niệm đã được chứng minh là có tác động sâu sắc đến sức khỏe tâm lý và hạnh phúc thân-tâm mà không yêu cầu chẩn đoán cụ thể về trạng thái tâm thần. Hơn nữa, các can thiệp dựa trên chánh niệm hiện nay, gọi tắt là liệu pháp chánh niệm hay can thiệp chánh niệm, đã được ứng dụng hiệu quả trong việc điều trị khá nhiều các biến chứng tâm thần, bao gồm lo âu, trầm cảm, mất ngủ, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), nghiện và rối loạn ăn uống. Với những phiền muộn và căng thẳng không ngừng trong nhịp sống hiện đại ngày nay, những khoảnh khắc an yên dần trở nên quý hiếm và trở thành một xu thế tìm kiếm. Chúng ta thường thấy bản thân lạc lối trong sự hỗn loạn của dòng suy tư, lo lắng và trách nhiệm; quên đi việc sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc hiện tại. Tuy nhiên, giữa bối cảnh hỗn loạn đó tồn tại một phương thức giản đơn nhưng vô cùng mạnh mẽ, có thể mang chúng ta trở lại khám phá chân lý cuộc sống - đó là thực hành Chánh niệm. [1] World Health Organization 2022, Mental health, World Health Organization, online webpage, viewed 2 April 2023, https://www.who.int/features/factfiles/mental_health/en/
[2] AIHW 2011, Impact and causes of illness and death in Australia 2011, Australian Burden of Disease Study series, Number 3 [3] Kabat-Zinn, J. (2003). Mindfulness-based stress reduction (MBSR). Constructivism in the Human Sciences, 8(2), 73–107. [4] Bản kinh gốc Pāli này có một vài dị bản tương ưng có thể tìm tham khảo trong bộ A-hàm Hán tạng như MA 98, MA 31, v.v. [5] mindfulness-based interventions (MBIs) Quý vị thân mến! Trong những bài viết trước, chúng tôi đã cố gắng nêu ra những kiến thức mang tính học thuật về các Liệu pháp Thiền hay Tâm lý trị liệu, nhấn mạnh vào nền tảng Thiền Phật giáo (gọi tắt là Thiền Trị liệu) trong việc ứng dụng một liệu pháp tâm lý cho các tổn thương tinh thần và cảm xúc cá nhân giữa những khủng hoảng toàn cầu thời đương đại. Trong bài viết này, người thực hiện giao lưu cùng ChatGPT - một AI chatbox mới xuất hiện gần đây và vô cùng thú vị. Câu hỏi đưa ra bằng tiếng Việt, liên quan đến Liệu pháp Thiền Chánh niệm, cũng như việc nên hay không nên thực tập liệu pháp này cho từng đối tượng(*). Dưới đây là góc nhìn thuần túy của ChatGPT dựa trên những kho dữ liệu online khổng lồ. Một lần nữa, người thực hiện khuyến khích bạn đọc tham khảo, nhưng cũng cần thêm khảo nghiệm và đánh giá chuyên gia trước khi hoàn toàn đặt sự tin cậy vào nguồn dữ liệu thông minh này. Mến chúc bạn đọc có những phút giây nghiền ngẫm hữu ích! Chat GPT: Có nhiều trường hợp mà việc tham vấn tâm lý có thể hữu ích, bao gồm:
Phương pháp thiền và các liệu pháp tâm lý khác có nhiều điểm tương đồng như chú trọng đến tâm trí và cảm xúc, và đều được sử dụng để giải quyết các vấn đề tâm lý. Tuy nhiên, có những khác biệt chính giữa phương pháp thiền và các liệu pháp tâm lý khác như sau:
Mặc dù liệu pháp thiền có nhiều lợi ích cho tâm trí và cơ thể, nhưng không phải ai cũng phù hợp để thực hiện nó. Dưới đây là một số trường hợp khi không nên áp dụng liệu pháp thiền:
Liệu pháp chánh niệm là một phương pháp thiền tập trung vào việc giữ cho suy nghĩ của bạn luôn tập trung vào hiện tại và không bị lạc đề. Dưới đây là một số trường hợp khi không nên áp dụng liệu pháp chánh niệm:
ChatGPT: Bạn có thể gọi tôi là ChatGPT nhé. Người thực hiện: Quang Hằng (*) Nội dung trả lời của ChatGPT có hiệu đính nhẹ để giúp thông tin đưa tới bạn đọc tốt hơn. Theo khảo cứu sơ bộ, các dữ liệu được trích dẫn bởi báo địa phương và UNICEF Việt Nam đóng vai trò như một lời cảnh tỉnh cho chính phủ và xã hội Việt Nam nói chung để ưu tiên và đầu tư vào các nguồn lực và hệ thống hỗ trợ về sức khỏe tinh thần. Bài báo gần đây được đăng tải online trên một tờ báo địa phương tại Việt Nam đã đưa ra những lo ngại nghiêm trọng về tình trạng sức khỏe tâm thần trong nước. Những con số được thu thập từ Khoa Tâm thần của Bệnh viện Bạch Mai đã cho thấy rằng khoảng 30% dân số Việt Nam[1] đã từng trải qua ít nhất một rối loạn tâm thần trong suốt cuộc đời của họ. Càng đáng lo ngại hơn, một nửa số người bị ảnh hưởng đã tìm kiếm những phương thức trị liệu cho các vấn đề tâm lý (Le, 2022)[2]. Ngoài ra, UNICEF Việt Nam (2018) cũng đã triển khai một nghiên cứu trên diện rộng về sức khỏe tinh thần và tình trạng tâm lý của trẻ em và thanh niên trong nước[3]. Nghiên cứu này cho thấy rằng từ 8% đến 29% dân số trẻ Việt Nam đang gặp phải vấn đề sức khỏe tâm thần. Trước đây trong truyền thống Phật giáo, giới tu sĩ thường được biết đến với lối sống ẩn cư và tu tập như một kỷ luật tôn giáo. Tuy nhiên, thời nay, việc thực hành tu tập trong Phật giáo đã chuyển dịch sang cách tiếp cận sứ mệnh hóa, bao gồm việc nghiên cứu kinh điển, truyền bá các giáo lý Phật giáo và tham gia các hoạt động xã hội (Schedneck, 2021)[4]. Việc sử dụng thiền chánh niệm (mindfulness meditation) như một cách thức giúp giảm bớt khổ đau tinh thần và thúc đẩy sức khỏe tâm lý trong xã hội hiện đại không hoàn toàn giống với Tự do Niết Bàn, nói cách khác là sự tận diệt khổ đau của con người, mà giới tu sĩ Phật giáo đã hành trì xuyên suốt 2,600 năm kể từ khi Đức Phật Gotama chứng ngộ và chỉ dẫn lộ đạo cho hàng cư sĩ và đệ tử. Ngày nay, sự quan tâm đến lợi ích của thiền chánh niệm đã tăng lên đáng kể, cả trong lĩnh vực học thuật và tâm lý lâm sàng trong vài thập kỷ gần đây (Germer et al. 2005; Tirch et al. 2016; Gold & Zahm 2018)[5]. Sự phổ biến của thiền chánh niệm hiện đại đã trở thành một xu hướng gia tăng từ các quốc gia phương Tây về lại phương Đông, đặc biệt là trong bối cảnh các xung đột và khủng hoảng toàn cầu, khi mọi người tìm nhiều cách để vượt qua các bất ổn tinh thần cá nhân và cải thiện hiện trạng tâm lý của mình. Ở các nước chịu ảnh hưởng của Phật giáo như Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan và Việt Nam, thiền chánh niệm đã trở thành một phong trào thế tục được đông đảo cư sĩ ủng hộ. Sự chuyển đổi từ thực hành tôn giáo truyền thống sang các hình thức tu tập chánh niệm thế tục đang là lời giải cho những đòi hỏi phức tạp và nhu cầu đổi thay tất yếu của xã hội hiện đại. Khác với các xã hội truyền thống hoặc cổ xưa, nơi mà sự thực hành văn hóa và tín ngưỡng có thể thường được nhìn nhận mang tính tập thể và tôn giáo, các xã hội hiện đại ngày nay được đặc trưng bởi lối sống vội, những chuẩn mực văn hóa không ngừng thay đổi, những tiến bộ công nghệ AI và sự thể hiện cá nhân đậm nét. Việc chú trọng đặc biệt đến thực hành chánh niệm được minh chứng là một phương thức để mọi cá nhân trong các xã hội đô thị giải quyết những vấn đề tâm lý cũng như hướng đến sự cân bằng, hòa bình và ý nghĩa của cuộc sống. Quang Hằng --- [1] Tới 2023, dân số Việt Nam ước tính khoảng 100 triệu người. Dữ liệu trích xuất 15/02/2023, https://www.worldometers.info/world-population/vietnam-population/ [2] Le Duy, 2022. “We are not paying enough mind to mental illnesses”. Perspectives. VNExpress International. Retrieved on 15 Feb 2023, https://e.vnexpress.net/news/perspectives/we-are-not-paying-enough-mind-to-mental-illnesses-4428398.html [3] Nghiên cứu này thực hiện khảo sát dân số trẻ của đại diện 10 trên 63 tỉnh thành Việt Nam. Dữ liệu trích xuất 16/02/2023, https://www.unicef.org/vietnam/reports/mental-health-and-psychosocial-wellbeing-among-children-and-young-people-viet-nam [4] Dữ liệu trích xuất 15/02/2023 https://doi.org/10.1093/acrefore/9780199340378.013.875 [5] Sách tham khảo Instant coffee - you drink it every day. Instant noodles - you eat them always. Today, let's try out 'instant mindfulness'. This succinct modality is neither an early traditional mindfulness practice, nor the endmost Buddhist method - yet it's worth trying. -- Joticandā
GIỮA HAI TRUYỀN THỐNG THIỀN VÀ TRỊ LIỆUCó nhiều sự tương đồng giữa các khía cạnh chữa lành của Đạo Phật và các hoạt động trị liệu của liệu pháp tâm lý. Bốn Chân lý (Tứ Diệu Đế) nền tảng được thuyết giảng bởi Đức Phật có thể song hành với chiến lược điều trị của tâm lý trị liệu. Chân lý đầu tiên về sự khổ đã được xác thực bởi chính bệnh nhân kèm theo các triệu chứng được nhận dạng. Chân lý thứ hai về nguồn gốc của đau khổ là nhiệm vụ của nhà trị liệu – ông phải làm rõ với người bệnh các nguyên nhân, trong đó chứa đựng những tác động nằm sâu kín nơi tâm đưa đến sự khổ. Chân lý thứ ba về sự chấm dứt khổ, thường được thể hiện qua niềm hi vọng của người bệnh. Điều này đã dẫn bệnh nhân đến với việc trị liệu nhưng ở một mức độ khác, trị liệu có thể khiến họ sợ hãi. Nhà trị liệu cũng phải có hi vọng ngay cả khi người bệnh đang trải qua một giai đoạn vô cùng bất lực và thất vọng đi kèm những trạng thái hỗn loạn [biểu lộ] trong giờ trị liệu. Đạo Phật khi được hiểu đúng, là một tôn giáo rất tích cực và đầy hi vọng. Các nhà trị liệu có kinh nghiệm biết rằng chính niềm tin trong công việc họ làm thường đem đến hi vọng để tiếp tục giúp đỡ các thân chủ, thậm chí cả khi thân chủ cảm thấy vô vọng về chính mình. Chân lý thứ tư là con đường thoát khổ; sự thực hành theo Bát Chánh Đạo là liều thuốc chữa lành đến từ Đức Phật. Đối với nhà trị liệu tâm lý, các liệu pháp và kế hoạch điều trị thường phát huy hiệu quả trong sự hợp tác cùng bệnh nhân. Tuy nhiên, việc chúng ta hiểu rõ sự khác và cách biệt giữa hai truyền thống này cũng không kém phần quan trọng. Dù cả hai đều là trái cây, nhưng một thứ là táo và thứ còn lại là cam – mà táo và cam thì không giống nhau. Có những khác biệt thật sự trong tiến trình trị liệu, và kết quả cuối cùng đến với cá nhân cũng khác nhau trên hành trình riêng phù hợp theo truyền thống. Một đệ tử Phật thực hành thiền nghiêm túc biết rằng đây là con đường duy nhất hướng tới Niết Bàn, để chấm dứt khổ đau. Anh ấy sẽ ngày càng tăng trưởng sự hay biết được tinh lọc thông qua mô thức thiền quen thuộc. Anh ấy thực ra đang tu dưỡng lại tâm thức mình và toàn bộ thân-tâm ấy đang được điều chỉnh lại. Trong tâm lý trị liệu, chúng ta chỉ thuần túy nỗ lực thay thế những suy nghĩ, cảm xúc và hành động bằng những lựa chọn khác lành mạnh hơn. Cần thừa nhận đây là một cách tái tạo tâm trí mà chúng ta hi vọng sẽ mang lại kết quả về cách hành xử đẹp hơn, bao gồm việc cải thiện các mối quan hệ liên cá nhân. Trị liệu sẽ chấm dứt khi chúng ta, theo một nghĩa nào đó, có thể viết lại câu chuyện của chính mình. Đúng là khi có thể hiểu ra ý nghĩa của những khởi đầu thời thơ ấu và kể lại câu chuyện đời mình một cách bình thản và rành mạch, chúng ta đã quan tâm tới những thiếu hụt trong quá trình phát triển và xử lý những mâu thuẫn tiềm ẩn bên trong. Cũng có sự cách biệt rõ rệt giữa hai truyền thống. Con đường của Thiền Phật giáo là một trải nghiệm đơn độc. Đó là một công việc vất vả, đòi hỏi nhiều công phu và chậm rãi hướng về tính không vị kỷ. Còn hành trình trị liệu tâm lý nhấn mạnh mối tương quan trong các liệu pháp tâm lý theo định hướng phân tâm học. Mối quan hệ chuyển di, phản-chuyển di giữa bệnh nhân và nhà trị liệu cần được quan sát và xử lý. Phần lớn các thân chủ đến với trị liệu vì họ có một cảm nhận về thực thể nhân cách nghèo nàn hoặc mong manh. Trải nghiệm các liệu pháp tâm lý giúp họ phát triển một cảm nhận về bản ngã mạnh mẽ và có tính cố kết hơn. Cảm nhận về nhân cách này được giả định (phải) hiện hữu ở các vị Thiền sư Phật giáo trong quá trình dẫn dắt đệ tử trên hành trình thiền tập. Vì vậy, không hề ngạc nhiên rằng nếu không có sự kiểm tra kỹ đối với các ứng viên, thỉnh thoảng sẽ có một vài cá nhân suy sụp đến mức hoảng loạn tinh thần khi chính tiến trình thiền làm trỗi dậy cảm nhận mong manh về bản ngã, làm cá nhân mất đi khả năng chống chịu [các tổn thương][1]. (tiếp phần sau) Nguyên tác Tiếng Anh: Dr. Eng-Kong Tan (2006) Nhóm dịch giả Thiền Trị Liệu (2022) [1] Đây là một trải nghiệm nhạy cảm cần đến một vị cố vấn Thiền sư đặc biệt có kinh nghiệm. Nếu ứng viên đang có những vẫn đề tâm lý nặng, sự hỗ trợ của một nhà trị liệu có thể rất kịp thời để tránh những hệ lụy không mong muốn. Trường hợp khác, bằng kinh nghiệm cố vấn, thiền sư có thể nhận ra hành giả đang ở tầng tuệ quán ghi nhận sự chán nản, sự nguy hiểm, sự yểm li với cuộc sống và thân mạng; theo đó đưa ra những lời khuyên đặc hữu phù hợp để hành giả duy trì nỗ lực, tinh tấn trong thực hành. Lịch sử Thiền Trị LiệuTrong vài thập kỷ qua, đã có một sự quan tâm trở lại đối với việc kết hợp Đạo Phật – một truyền thống phương Đông hơn 2,500 tuổi – với các phương pháp trị liệu tâm lý phương Tây đã tồn tại khoảng gần một thế kỷ. Bài viết này sẽ mô tả một tổng quan về lịch sử của các ấn bản đã được công bố có nội dung xen phủ Thiền (trong Đạo Phật) với Trị Liệu kể từ những năm 1960s. Vào cuối thập niên 50, một cuộc hội thảo về trường phái Zen (Thiền) trong Đạo Phật và Phân tâm học trong Tâm lý đã được tổ chức dưới sự bảo trợ của Trường Y khoa Tự trị Mexico. Tham gia hội thảo có khoảng 50 chuyên gia tâm thần học và [nhà] tâm lý học từ cả Mexico và Mỹ. Có nhiều tài liệu đã được trình bày tại hội nghị, và vào năm 1986, Erich Fromm đã xuất bản cuốn sách của ông có tựa là “Phân tích tâm lý và Thiền Phật giáo”[1]. Cuốn sách chủ yếu gồm những tư tưởng của ông sau các cuộc thảo luận phong phú xuyên suốt cuộc hội thảo với bậc thầy của trường phái Zen D.T. Suzuki. Trong chương cuối cùng, ông đã đưa ra những điểm tương đồng trong cuộc hành trình phân tâm “giải tỏa sự dồn nén” và hành trình tâm linh kiếm tìm sự giác ngộ của Đạo Phật. Tương tự, Alan Watts trong cuốn sách thường được trích dẫn của ông – cuốn “Liệu pháp tâm lý Đông và Tây”, đã nhấn mạnh một nền tảng chung giữa lĩnh vực tâm thần học phương Tây và các triết lý phương Đông. Ông đã kết luận rằng theo những cách và với những mức độ khác nhau, các triết lý phương Đông, đặc biệt là Đạo Phật, và liệu pháp tâm lý phương Tây đều đưa cá nhân tham gia những thử nghiệm mà qua đó ảo tưởng về một bản ngã tách biệt được phơi bày. Cả hai truyền thống này theo đó có thể cho cá nhân thực nghiệm một cảm nhận về thực thể nhân cách lành mạnh hơn. Năm 1988, cuốn “Tâm thức thiền định” của Daniel Goleman đã cung cấp cho người Tây phương một bản ghi toàn diện về nghệ thuật và khoa học thiền định đến từ các tôn giáo lớn trên thế giới. Trong phần hai của cuốn sách, ông viết chủ yếu về Thiền Phật giáo, bao gồm việc nhắc tới Abhidhamma – Luận tạng hay Vi diệu pháp, như một phạm trù Tâm lý học phương Đông. Kể từ năm 1990, với việc công bố một chương trình thử nghiệm trong các bệnh viện mang tên Liệu pháp Giảm thiểu Lo âu trên nền tảng Chánh niệm (MBSR[2]), GS. John Kabat-Zinn cùng cuốn sách với cái tên rất hấp dẫn của ông là “Cách sống đầy thảm hoạ” đã làm trỗi dậy mối quan tâm về việc ứng dụng Thiền Chánh niệm của Phật giáo trong một loạt các bệnh lý y khoa bao gồm hoảng loạn, lo âu, trầm cảm và cơn đau mãn tính. Sự thực hành trên Chánh niệm giờ đây đang được giảng dạy sớm cho sinh viên Y khoa để giúp đỡ chính họ trong một ngành nghề vốn nhiều căng thẳng cũng như để họ hướng dẫn về tính hữu dụng của thiền cho các bệnh nhân. Thiền Chánh niệm giờ đây xác lập được vị trí vững chắc như là một kỹ thuật khoa học có kiểm chứng có thể được áp dụng để điều trị ngày càng nhiều các bệnh lý về thể chất và tâm lý. Năm 1992, Jack Kornfield đã xuất bản cuốn “Con Đường với Trái tim”. Đây là một cuốn sách chỉ dẫn một cách chi tiết với sự hài hước lớn cũng như nội thị cách thức thực hành các giáo lý toàn diện của Phật giáo cho người phương Tây. Kornfield đã dành cuốn sách để tri ân những người thầy trong Đạo Phật đến từ các truyền thống Tây Tạng, Thái Lan, Ấn Độ và Miến Điện. Năm 1996, nhà phân tâm học và trị liệu tâm lý Jeffrey B. Rubin đã xuất bản cuốn sách với tựa đề đơn giản là “Liệu pháp tâm lý và Đạo Phật – Hướng tới một sự kết hợp”. Ông kết luận rằng Trường phái phân tâm học (trong tâm lý học phương Tây) và Đạo Phật có thể được kết hợp để giúp hiện thực hóa những thế mạnh chuyên biệt và tiềm năng giải thoát [khỏi những nỗi đau tâm lý]. Kể từ năm 1997, ngài Đạt Lai Lạt Ma đã thường xuyên gặp nhóm các nhà khoa học (được lựa chọn) để thảo luận về mối tương giao và những chiếc cầu nối giữa sinh học, khoa học nhận thức, khoa học não bộ, tâm lý học và triết học – những ngành học có mối liên hệ gần nhất với truyền thống Phật giáo. Trong phần ba của “Chuỗi chương trình Tâm thức và Cuộc sống”, câu hỏi về việc bằng cách nào tâm thức có thể chữa lành cơ thể của chúng ta đã được đặt ra. Bản ghi chép thuật lại cuộc hội thảo giữa những vị Giảng sư trong Phật giáo và các học giả phương Tây đã được xuất bản trong cuốn sách “Chữa lành Cảm xúc”, được biên tập bởi Daniel Goleman. Gần đây nhất, sau bi kịch ngày 11/9/2001, Viện Tâm thức và Cuộc sống đã xuất bản cuốn sách vào năm 2003 với đề tựa là “Những xúc cảm hủy diệt – và làm thế nào chúng ta có thể vượt qua chúng”. Cuốn sách này nỗ lực trả lời cho câu hỏi tại sao có những người có vẻ tỉnh táo và thông minh lại phạm những tội ác và gây bạo lực; và cái gì có thể là nguyên nhân gốc rễ đưa đến những hành vi hủy diệt. Mới đây vào tháng 5/2005, Christopher Germer cùng các đồng nghiệp đã viết và biên tập một cuốn sách có tính thực hành cung cấp một hiểu biết toàn diện về Chánh niệm và những ứng dụng đương đại trong trị liệu. Cuốn sách này giờ đây là nguồn tham khảo cần thiết đối với bất kỳ ai quan tâm tới Thiền hay các tiếp cận có nền tảng khoa học khác nhằm phát huy hiệu quả của Tâm lý Trị liệu. (tiếp phần sau) Nguyên tác Tiếng Anh: Dr. Eng-Kong Tan (2006) Nhóm dịch giả Thiền Trị Liệu (2022) Thiền và Tâm lý trị liệuĐạo Phật du nhập vào phương Tây thông qua thiền. Năm 1975, Herbert Benson đã viết tác phẩm “Hồi đáp trong thư thái”[1], trong đó ông đã thuật lại những thay đổi về thể chất và tâm lý trong các hình thức thiền khác nhau. Theo liệt kê của ông, có giảm nhịp tim, nhịp thở, huyết áp và sự tiêu hao ôxy. Nồng độ axit lactic (vốn có hại cho các tế bào não) cũng giảm và có một sự tĩnh tại bao trùm hệ thống thần kinh. Sức đề kháng của da tăng lên đáng kể, sóng alpha và theta của EEG[2] (điện não đồ) cũng tăng đã phản ánh trạng thái tĩnh tại hơn bao trùm não bộ. Giờ đây chúng ta biết rằng chính “sự hồi đáp trong thư thái” của quá trình thiền là cơ sở sinh học thần kinh và vật lý cho việc thực hành thiền để trị liệu. Một người hành thiền đều đặn sẽ phát triển sự hiểu biết về thực thể nhân cách (của chính mình), tinh thần trách nhiệm và định lực. Các phương pháp thiền của Đạo Phật giúp xây dựng niềm tin, ứng xử đạo đức, sự rộng lượng, lòng bi mẫn và từ tâm nơi hành giả. Đặc biệt, thiền giúp tăng trưởng năng lực tự kiềm chế, nó cho chúng ta tiếp cận những hình ảnh và xúc cảm còn lẩn khuất trong chính tâm thức mình. Thông qua thiền, chúng ta có thể dung nạp, chấp nhận quá khứ của mình và cũng có thể đối mặt với các vấn đề về thời gian, trải nghiệm những đổi thay, hay đương đầu với sự mất mát và cái chết. Thiền giúp hợp nhất thân thể và tâm trí chúng ta, nó cũng đặc biệt hữu dụng đối với các cá nhân được chẩn đoán sang chấn tâm lý[3]. Liên quan tới những diễn biến tâm lý khi thiền, Chánh niệm tạo nên một vòng hoạt động làm tăng cường sự tự vận hành các chức năng (não bộ), đưa đến hoàn thiện một thực thể nhân cách lành mạnh hơn – mà cảm quan về nhân cách này giúp tác động lên năng lực tùy chỉnh (của tâm thức). Tiến trình này theo đó sẽ góp phần phát triển một tổ hợp nhân cách lớn hơn, đưa đến sự thấu hiểu các đặc tính cá nhân, và quay lại củng cố tâm thái phù hợp. Sự dung hợp [kì diệu] này giúp chúng ta tiếp cận những dữ kiện của tầng vô thức trong tâm trí, sau đó sẽ lại được chú tâm xử lý trong quá trình thiền. Có ba chương trình trị liệu chính hướng dẫn thực hành Chánh niệm cho các bệnh nhân. Liệu pháp Giảm thiểu Lo âu trên nền tảng Chánh niệm (MBSR) được khởi xướng bởi GS. Jon Kabat-Zinn để chữa trị cho các bệnh nhân mãn tính tại bệnh viện của một trường đại học. MBSR được triển khai cho nhóm, chia thành các buổi với thời lượng hai tiếng rưỡi kéo dài trong 08 tuần. Bài tập về nhà bao gồm 45 phút thiền mỗi ngày, sáu ngày mỗi tuần. Bài thực hành chính là ngồi thiền và chú tâm yoga. Khóa trị liệu cũng bao gồm phương pháp thiền quan sát thân thể, ở đó bệnh nhân nằm xuống và theo dõi các cảm giác trên thân. Chánh niệm trong đời sống hàng ngày bao gồm đi, đứng và ăn. Cho đến nay trong vòng 02 năm, 12,000 bệnh nhân đầu tiên đã tham gia. Trong suốt khóa trị liệu, các triệu chứng về thể chất và tâm lý đã giảm xuống khoảng 40%. Sau 04 năm khảo sát, hiệu quả vẫn được duy trì và 93% số bệnh nhân vẫn tiếp tục tham gia vào một phần của chương trình trị liệu. Những kết quả ấn tượng này đã khích lệ các nhà trị liệu khác đưa chánh niệm tích hợp vào bộ phương pháp trị liệu của họ. Liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm[4] (MBCT) đã được Segal và các cộng sự xây dựng (và cải tiến) để ngăn ngừa sự tái phát chứng trầm cảm mãn tính. Đây là một cách chữa trị dưới dạng cẩm nang hướng dẫn thực hành MBSR nhưng không có yoga. Không gian thở 3-phút được chú trọng thực hành như một kỹ năng cốt lõi. Góc nhìn chánh niệm trong MBCT là sự hay biết rằng “suy nghĩ không phải sự kiện thực” và rằng chúng ta có thể để các suy nghĩ đến và đi, thay vì cố gắng tranh luận về sự tồn tại của chúng như trong thực nghiệm Liệu pháp nhận thức hành vi[5] (CBT) truyền thống. Liệu pháp hành vi biện chứng[6] (DBT) được định hình bởi Marsha Linehan để giúp các bệnh nhân bị Rối loạn Cảm xúc Lưỡng cực – những người gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc. Các kỹ thuật chánh niệm trong DBT[7], ứng dụng từ truyền thống Zen cùng sự thực hành của Thày Thích Nhất Hạnh (1976), được coi là kỹ năng cốt lõi hướng dẫn cho nhóm 2 hoặc 3 thành viên trong các khóa trị liệu. Chúng bao gồm việc đếm hơi thở, mỉm cười tĩnh tại, tập trung hay biết các hoạt động thực tại, gọi tên cảm xúc, để cho ý nghĩ đến và đi, thực hành không phán xét, làm một việc một lúc, chấp nhận hoàn toàn các cảm xúc, và tưởng tượng rằng tâm trí giống như một bầu trời lớn với những ý nghĩ và cảm xúc như những đám mây trôi qua. Trọng tâm của liệu pháp DBT là giúp người bệnh cải thiện các mối quan hệ liên cá nhân của họ. Hakomi, được tạo ra bởi Ron Kurtz, là một liệu pháp lấy thân thể làm trung tâm. Phương pháp cơ bản của nó là tạo ra một mối quan hệ cho phép bệnh nhân thiết lập chánh niệm, khơi dậy các trải nghiệm trong trường chánh niệm ấy và xử lý các trải nghiệm được khơi dậy. Vì vậy, bước đầu nhà trị liệu cần tạo ra một mối quan hệ an toàn để tạo thuận lợi cho việc thiết lập chánh niệm. Nhà trị liệu và thân chủ sử dụng chánh niệm nhằm mục đích tăng trưởng độ nhạy cảm. Độ nhạy cảm này là cần thiết để thân chủ đi sâu hơn vào tiềm thức, và khơi dậy các trải nghiệm về thái độ cảm xúc và niềm tin cốt lõi. Khi thực hiện liệu pháp, nhà trị liệu sử dụng các trải nghiệm được khơi dậy để giúp thân chủ hiểu [sự kiện] và thay đổi. Dữ kiện lõi (trong tầng vô thức) vốn không thể tiếp cận được nhờ trí thông minh, mà phải qua chánh niệm và sự giáo dục. Do đó, liệu pháp Hakomi sẽ hoạt động trong các trạng thái hay biết của ý thức. Thomas Morita là người sáng lập ra phương pháp trị liệu Morita, một liệu pháp được sử dụng ở Nhật Bản mang đậm truyền thống Zen. Theo Morita, các vấn đề của bệnh nhân là hệ quả của việc bị cầm tù trong chính “sự chủ quan” và ích kỷ bản thân. Phương thuốc là thực hành Zen (thiền) và khuyến khích việc chấp nhận mọi thứ như chúng đang là (vậy). Liệu pháp hướng về Quá trình cốt lõi được xây dựng bởi Maura Sills. Việc huấn luyện trị liệu Quá trình cốt lõi dựa trên bản chất có thể chuyển hóa của nhận thức. Nhà trị liệu tâm lý Phật giáo tham gia và có mặt cùng với thân chủ. Phương pháp này bao gồm các nguyên lý căn bản của Đạo Phật là sự tương thuộc và ba đặc tính của pháp hữu vi, đó là: sự bất toại nguyện (dukkha), vô thường (anicca) và bản chất ảo tưởng về tự ngã (anatta). Nhà trị liệu tâm lý Phật giáo trực tiếp đề nghị song hành cùng thân chủ đi qua trải nghiệm tâm lý và tâm linh của họ. Lòng bi mẫn của nhà trị liệu được chú trọng như một phẩm chất tất yếu. Loại hình trị liệu tâm lý này đặc biệt dựa trên năng lực chuyển hóa của mối quan hệ trị liệu. Mỗi buổi trị liệu là một buổi thực hành giữa thân chủ và nhà trị liệu trên nền tảng các triết lý và giá trị của Đạo Phật. Nguyên tác Tiếng Anh: Dr. Eng-Kong Tan (2006) Nhóm dịch giả Thiền Trị Liệu (2022) [1] “The Relaxation Response” [2] An electroencephalogram (EEG) is a recording of brain activity. During this painless test, small sensors are attached to the scalp to pick up the electrical signals produced by the brain. These signals are recorded by a machine and are looked at by a doctor. Tham khảo: https://www.nhs.uk/conditions/electroencephalogram/#:~:text=An%20electroencephalogram%20(EEG)%20is%20a,looked%20at%20by%20a%20doctor. [3] Psychosomatic conditions: Bệnh lý về thể chất không rõ nguyên nhân, thường được gây ra bởi những căng thẳng hay rối loạn cảm xúc. Tham khảo: https://www.britannica.com/science/psychosomatic-disorder [4] Mindfulness Based Cognitive Therapy (MBCT) [5] Cognitive Behavioural Therapy (CBT) [6] Dialectical Behavioural Therapy (DBT) [7] Tham khảo: http://bvttdongthap.vn/?ifsoft=nws&uid=des&id=21&sid=11189 Chánh niệm trong Trị liệuChánh niệm được định nghĩa, được sử dụng như thế nào? Và chánh niệm đã tác động tới các phương pháp trị liệu tâm lý phương tây ra sao? Một trong những định nghĩa đầy đủ nhất về liệu pháp chánh niệm đến từ Jon Kabat-Zinn. Ông định nghĩa chánh niệm như “sự hay biết khởi lên thông qua việc chú tâm một cách có chủ đích, ở khoảnh khắc hiện tại và không phán xét đối với việc mở ra kinh nghiệm trong từng khoảnh khắc”. Bạn cũng có thể thấy mình được hiện thân ngay giữa ý niệm của thực tánh vô thường trong định nghĩa này. Người bệnh rồi sẽ nhận ra điều mà họ đang chịu đựng, dù là cảm giác đau đớn hay vui sướng, thì cũng đến rồi đi. Họ sẽ bắt đầu thay đổi mối quan hệ của chính mình với nỗi đau đang gánh chịu. Trong đời sống, nỗi đau là không thể tránh khỏi nhưng tự chúng ta cũng có thể điều chỉnh (về mặt tâm lý) ngưỡng chịu đựng nỗi đau. Trong thiền Vipassana, với đề mục quán niệm nỗi đau, khi chúng ta chủ ý tự chìm đắm mình để hòa hợp với cơn đau, thì chúng ta sẽ đi đến một niềm vui bất ngờ rằng cơn đau dần tan ra và biến mất, ít nhất là trong chốc lát. Chúng ta cũng đồng thời thuần thục cách vượt qua nỗi đau đến một chừng mực nhất định. Tất nhiên để Chánh niệm có mặt trước tiên chúng ta phải có một tâm trí tĩnh lặng. Nhiều thân chủ đã yêu cầu [nhà trị liệu] phải thực hành thư giãn trước, một số thậm chí đề nghị kỹ thuật tự thôi miên để giúp tâm yên lặng. Trong thực hành chánh niệm, thân chủ sẽ trải nghiệm khả năng theo dấu những gì đang diễn ra trong tâm. Việc này đòi hỏi người bệnh phải bao dung với những điều không biết trong từng khoảnh khắc. Anh ấy học được cách đầu hàng thực tại và bỏ đi ham muốn liên tục kiểm soát mọi thứ như trước đây, như thể muốn giảm bớt lo âu thì phải đặt chúng trong tầm kiểm soát. Người bệnh học được một nghịch lý rằng ngay khi từ bỏ ham muốn kiểm soát, họ kinh nghiệm sự bình an. Anh ấy học cách tôn trọng những hiện tượng đang khai mở tâm trí. Với hành trình trị liệu tâm lý, trong suốt thời khắc thực hành chánh niệm, thân chủ tự do cho phép những dữ kiện của tiềm thức nổi lên trên bề mặt, đi qua hàng rào dồn nén[1] để tiến vào vùng ý thức. Nhà trị liệu và thân chủ sau đó có thể sẽ xử lý dữ kiện để giải tỏa bất kỳ những thiếu hụt hay xung đột cảm xúc có phát sinh. Do vậy, khi liệu pháp chánh niệm được áp dụng trong trị liệu, bệnh nhân có thể tận dụng khoảng không-thời gian được khởi tạo trong tâm trí để suy tưởng, xem xét, và tái thương lượng với những khuôn mẫu quá khứ. Chánh niệm cũng đồng thời đưa đến tuệ quán, sự thấu tỏ. Trong Vipassana, những tuệ quán đó là Ba thực tánh của pháp hữu vi: khổ (dukkha), vô thường (anicca) và vô ngã (anatta). Trong tâm lý trị liệu, sự thấu tỏ là hiểu ý nghĩa của các triệu chứng [tâm lý] và nguyên nhân sâu xa của chúng. Khi thực hành tỉnh thức, nhà trị liệu và thân chủ cùng bắt đầu trải nghiệm sự kham nhẫn lớn lao, khởi sinh lòng trắc ẩn đưa đến tiến trình tự chấp nhận [nỗi đau] và quay trở lại an dưỡng thân chủ. Trong liệu pháp này, bước đầu tình yêu thương (metta) hiện diện nơi nhà trị liệu được coi là một động lực chữa lành [vết thương] cho người bệnh. Ở giai đoạn sau của hành trình trị liệu, thân chủ có thể học cách vun bồi tình yêu thương nơi chính mình để tự chữa lành tâm thức. Nhà phân tâm học người Anh, Donald Winnicott hệ thuyết hóa về nhu cầu cần mẹ lúc ban đầu của trẻ sơ sinh hay trẻ nhỏ. Dần dần, đứa trẻ phát triển khả năng ở một mình bằng cách tự dung nạp sự hiện diện của người mẹ trong tâm trí. Thực tế đây là cách mà tâm trí đứa trẻ phát triển và trưởng thành. Những triệu chứng tâm lý xuất hiện khi tâm trí bị giới hạn tiến trình phát triển. Vì vậy, tâm thái và cảm xúc của người chăm nuôi có vai trò đặc biệt quan trọng với sự phát triển và trưởng thành tâm thức của trẻ. Trong phòng tham vấn, không cần phải nhắc lại rằng trạng thái tâm của nhà trị liệu là một nhân tố vô cùng quan trọng góp phần vào kết quả trị liệu cho thân chủ. Câu hỏi thường được đặt ra là tác nhân nào làm nên khóa trị liệu thành công. Đã có một số lượng đáng kể các công trình nghiên cứu về đề tài này. Các kết luận đều thống nhất rằng yếu tố nơi thân chủ mang tính quyết định hơn cả. Cụ thể là, ưu thế nhận được các hỗ trợ xã hội và tầng động lực chiếm khoảng 40% hiệu quả chữa trị! Mối quan hệ trị liệu tự nó đóng góp 30% hiệu lực. Điều thú vị là, phương thức và liệu pháp của nhà trị liệu chỉ chiếm khoảng 15%, và 15% còn lại thuộc về các yếu tố giả dược, bao gồm sự mong đợi thay đổi. Liên quan đến mối quan hệ trị liệu, trạng thái tâm của nhà trị liệu trong suốt các giờ trị liệu là yếu tố cốt lõi. Những nhà trị liệu có sự hành thiền liên tục và có thể đưa tâm về trạng thái chánh niệm tức thì, sẽ có khả năng trị liệu tốt hơn. Một nhà trị liệu thực hành theo nền tảng Phật giáo có thể áp dụng thiền chánh niệm để tăng trưởng tuệ quán hướng về thực thể an yên, hạnh phúc. Ông ấy có thể bài trí phòng tham vấn của mình như một phòng thiền. Ông ấy hay biết những khoảnh khắc định tĩnh chính là liệu pháp thực hành trong mỗi giờ trị liệu. Đồng thời khi nhà trị liệu trải nghiệm những cảm xúc phản chuyển di[2] mãnh liệt, ông cần để tâm tĩnh lặng quan sát những cảm xúc này, theo đó phân loại tác lực nào đưa đến những cảm xúc ấy – đến từ những vấn đề của chính ông hay bị kích hoạt bởi thân chủ. Nhà trị liệu có thể thực hành thiền chánh niệm để tự chấp nhận mình với lòng đầy bi mẫn, cũng như đầy thấu cảm hòa giải tâm thái riêng của bản thân ở mọi thời khắc làm việc cùng thân chủ. ---------------------------- (còn tiếp) Quang Hằng chuyển ngữ ----------------------------- [1] Repression, dồn nén, là một cơ chế phòng vệ giữ cho thông tin không đi vào vùng nhận thức của tâm trí. Cách thức này giúp một cá nhân tự né tránh những cảm xúc đau buồn. Tuy nhiên, cảm xúc ấy chỉ tạm thời bị bỏ quên bởi vì thông tin về sự kiện của quá khứ không hề mất đi, chúng vô thức tác động lên hành vi của chủ thể sau này. [2] Counter-transference, phản chuyển di hay chuyển di ngược là một hiện tượng trong trị liệu mà những vấn đề trong vô thức (chưa được giải quyết) của nhà trị liệu gây tác động lên thân chủ. Tham khảo: http://tailieudientu.lrc.tnu.edu.vn/Upload/Collection/brief/brief_28353_31931_2152012820395797208931PB.pdf Q.L, 48 (tuổi), một nữ tu tập sự, đã thực hành thiền tập tâm từ với tôi lần đầu tiên vào tháng 12/2015. Trước đó trong nhiều năm, cô từng là một cận sự nữ khá hào phóng và thường thực hành hạnh bố thí cùng dường cho chư tăng ni. Sau khi lắng nghe câu chuyện của cô về những rắc rối gia đình, đồng thời nhận thấy sự bực tức mà cô ấy hướng về một nữ tu có tuổi, tôi đã gợi ý cô ấy hành tập tâm từ để lấy lại chút bình an trong tâm. Sau khoảng 10 phút chia sẻ lời Pháp một cách cô đọng, Q.L bắt đầu cùng hành tập thiền tâm từ theo sự hướng dẫn của tôi. Sau khoảng 20-30 phút hành tập, nét mặt cô ấy đã thư giãn hơn rất nhiều. Ánh mắt long lanh, cô ấy nói: “Con cảm thấy hạnh phúc kỳ lạ, và tự thấy đôi khi mình đã quá ích kỷ […]” Ứng dụng Thiền tâm từ trong Tâm lý trị liệu (3) CHỮA LÀNH NỖI ĐAU TÂM THỨC QUA THIỀN TÂM TỪ ỨNG DỤNG Một số bản dịch Tiếng Anh của bài Kinh ‘The Mettasutta’ (Khp 9)[1] thường dịch metta nghĩa là ‘sự thân thiện, tình bạn’ (friendliness). Tuy vậy, bản kinh gốc ‘Sn 1.8: The karaṇīyamettā’ lại nhắc về hình tượng người mẹ sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ đứa con của mình. Điều đó cho thấy sự hành tập thiền tâm từ khi xuất phát từ vẻ đẹp của trái tim sẽ chứng tỏ ý nghĩa của hành động quan trọng hơn lời nói. Cũng vậy, rất nhiều lời Pháp mà Đức Phật thuyết cho đệ tử hơn 2,500 năm trước đây đều ẩn ý về thái độ của tâm hướng về hành động của chính mình, bởi chúng (các hành, sankharā) chính là nghiệp (karma/kamma). Do con người có thể kinh nghiệm cả hạnh phúc (sukha) và khổ đau (dukkha), sự hành tập mettabhavana là đặc biệt cần thiết và quan trọng. Việc thực hành metta trong bài kinh trên nhắc nhở chúng ta nên vun đắp các hành thiện hay tâm ý thiện trong từng hành động đơn sơ mỗi ngày. Khi tâm trí được tắm mình trong ‘vẻ đẹp’ của thiện ý, ‘vẻ đẹp’ ấy có thể lan tỏa tới mọi chúng sanh cư ngụ cõi trên, cõi dưới và tứ phương. Như một tia sáng chói lòa trong bóng tối, vẻ đẹp của thiện tâm trong sự thực hành mettabhavana ngày lập tức xóa tan đi những khổ đau tinh thần. Khi những khổ đau tinh thần với gốc bất thiện của sân hận và vô minh được tạm thời xóa bỏ, tâm trí sẽ bình yên trở lại. Mặt khác, bản chất của mettā là sự chăm lo đến lợi ích của đối tượng. Thường thì rất nhiều vị thiện nam tín nữ khi thực hành bố thí ít quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu thật sự của đối tượng thí. Điều này cũng bình thường thôi, bởi trong rất nhiều hoàn cảnh chúng ta khó có thể đủ thời gian và sâu sắc nghĩ cho mọi người. Tuy nhiên, khi thực hành và thực sự hiểu bản chất của ‘từ tâm metta’, có một sự lợi lạc vô cùng lớn mà hành giả sẽ ngạc nhiên với chính mình. Đó là khi thực sự quan tâm tới đối tượng (“chân ái” của bạn có thể chỉ là một chú mèo, chú chó, hay một người nào đó), thì bản thân mình sẽ tự cố gắng hoàn thiện vun đắp bản thân để cảm thấy xứng đáng hơn với vẻ đẹp, chân giá trị của từ tâm. Như một người bạn chân thành sẽ bảo vệ bạn “với sự kham nhẫn, vô hại, từ ái và cảm thông”[2], hay thậm chí “hy sinh cả mạng sống”[3], tình yêu vô điều kiện mà một người mẹ có thể dành cho đứa con của mình là một ẩn dụ khiến chúng ta phải suy tư. O., 30 (tuổi), một nữ nội trợ lập gia đình được 03 năm tìm đến tôi đề nghị tôi hướng dẫn thiền. Mặc dù biết nhau từ những năm Đại học, lời đề nghị của cô ấy vẫn khiến tôi cân nhắc. Cô ấy thông minh, đảm đang và cũng có vai trò quan trọng trong gia đình mình. Tôi đoán có lẽ sự ra đi của người bố khiến cô ấy có phần buồn bã và bất an. Tôi hỏi cô ấy: “Mục đích mà O. muốn tìm kiếm là gì khi học thiền, sự bình an hay tuệ quán và sự hiểu rõ hơn với những gì đang trải qua trong tâm?”. Cô ấy không do dự, lựa chọn bình an. Tôi mỉm cười và hướng dẫn cô ấy thiền tập tâm từ. Sau 02 ngày trở về nhà, cô ấy nói với tôi rằng sự thực hành quả thực rất khó khi mà tâm trí cô ấy cứ bị quẩn quanh trong nỗi sợ và sự giận dữ mơ hồ. Tôi đã biết điều cô ấy cần và chỉ chờ sự hồi đáp đó. Trên điện thoại, tôi hướng dẫn O. thực tập Chánh niệm trong hơi thở, vởi sự hướng tâm về hơi thở để lấy định quán vipassana. Cô ấy cảm thấy rất ổn với những hướng dẫn sơ khai đó và bắt đầu thực hành chúng mỗi ngày... TỪ ÁI HAY CHÁNH NIỆM? Không giống O., Q.L trong câu chuyện đầu tiên lại rất thành công khi bắt đầu với thiền tâm từ, dẫu rằng sự thực hành sau đó không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Đối với cả hai trường hợp, tác giả tôi cũng chỉ giới hạn tiếp xúc trực tiếp vì tôi hiểu, những cư sĩ hay nữ tu thực tập vẫn luôn mang gánh nặng nghiệp duyên riêng. Họ không như chúng tôi - những người toàn tâm ý cho lộ trình thực hành Giáo pháp và học ‘buông’ từ gánh nặng gia quyến tới những xúc chạm thế gian. Bởi vậy, chỉ khi họ chủ động tìm kiếm, chúng tôi mới tùy duyên mà dẫn tập. Trở lại trường hợp của Q.L, đứng về góc độ tâm lý và đạo đức khá dễ dàng lý giải cho việc hành tập thiền tâm từ. Thực chất hiệu quả của thiền tập tâm từ chỉ có thể thấy được khi tâm hành giả có sự thanh lọc sơ khởi với những tạp nhiễm hoặc có hỷ lạc phát sinh trong 10 pháp thiện[4]. Tôi đã lắng nghe Q.L khởi tâm bố thí cho một vị Trưởng lão, thêm cùng những bất ổn trong mối quan hệ gia đình riêng, nên tôi chỉ giúp cô ấy tạm thời buông đi những trở ngại trần thế, hướng tâm hỷ lạc đến pháp hành bố thí để từ đó trải rộng từ tâm cho những đối tượng cụ thể trong vòng quan hệ con người mà cô ấy đang kinh qua. Sự thực hành thiền tâm từ như đã phân tích, phải đi trên nền tảng của sự thanh lọc tâm thức. Một tâm trí chất đầy những u não tính toan của thế gian thì rất khó “lệnh” cho chúng chìm xuống để phát khởi tâm từ. Đó là lý do vì sao hành giả cần thêm đức tin và chỉ dẫn từ người đi trước để sự thực hành không bị lạc lối qua tà kiến và tưởng tri. Theo dấu kinh điển cổ xưa, trong bài pháp cho đệ tử tại vùng Sedaka Bắc Ấn, Đức Phật đã tóm tắt sự thiện xảo trong việc song hành thiền tập Tâm từ và Chánh niệm như sau: Và này các Tỷ-kheo, thế nào trong khi hộ trì cho mình, là hộ trì người khác? | Phần 1 | Phần 2 | (QH | 05-2016) --- [1] https://suttacentral.net/kp9/en/anandajoti [2] S v.169 [3] D iii.187 [4] https://www.budsas.org/uni/u-vbud/vbpha312.htm [5] https://suttacentral.net/sn47.19/vi/minh_chau |
Quang HằngVới sự hứng thú trong Thiền, Phật học ứng dụng, và Sức khỏe tâm lý, các bài viết được góp nhặt và đăng tải với hy vọng giúp Đạo hữu và cư sĩ hiểu hơn về lợi ích của Thiền trong Tâm lý trị liệu. Archives
April 2024
Categories
All
|